Hermetic filter drier, DML, 05 cu.in., Copper
023Z505491
- Inlet connection type: Solder, ODF
- Outlet connection type: Solder, ODF
- Core Size code: 05 cu.in.
- Packing format: Multi pack
- Quantity per packing format: 24
Thông số kỹ thuật Lọc ẩm DML 053S – 023Z505491
Gross weight | 0.287 Kg |
Net weight | 0.24 Kg |
Volume | 0.64 Liter |
EAN | 5702428650151 |
Acid capacity [g] | 0.33 g |
Acid capacity [oz] | 0.012 oz |
Activated alum/Molec sieve [%] | 0% / 100% |
Approval | UL |
Body material – 023Z505491 | Steel |
Braket | No |
Brand | ELIMINATOR |
Connection material | Copper |
Core – Danfoss | Solid core |
Core Size code | 05 cu.in. |
Drying Cap[Drops of Water]24°C | R134a: 155 |
Drying Cap[Drops of Water]52°C | R134a: 141 |
Flow capacity [kW] | R134a: 16.0 |
Flow capacity [TR] | R134a: 4.5 |
Flow direction indicator | Label printed 1-way arrow |
Fluid Group | 2 |
In scope of WEEE and contain batteries | No |
Inlet 1 connection size [in] | 3/8 in |
Inlet connection type | Solder, ODF |
LiqCap Cond (ARI 710-2009)[SI] | Delta p=0.07bar tliq= 30°C tvap=-15°C |
LiqCapCond (ARI 710-2009)[IMP] | Delta p=1psi tliq= 86°F tvap=5°F |
Lubricants compatibility | Oilfree applications |
Max. Working Pressure [bar] | 46 bar |
Max. Working Pressure [psig] | 667 psig |
Net volume [foz US] | 2.88 Fluid Ounce US |
Net volume [l] | 0.085 L |
Oil free refrigerants | R1234ze(E) R134a R513A R515A |
Outlet 1 connection size [in] | 3/8 in |
Outlet connection type | Solder, ODF |
Packing format | Multi pack |
PED category | Art. 4, par. 3 |
Product description | Liquid line filter drier |
Product group | Filter driers |
Product Name Description | Hermetic filter drier |
Quantity per packing format | 24 pc |
Refrigerants – 023Z505491 | R1234yf R125 R134a R22/R407C R23 R290 R32 R404A R407A R407F R410A R422B R422D R438A R444B R448A R449A R449B R450A R452A R452B R454B R455A R507A R513A R600 R1234ze(E) R1233zd(E) R407H R454A R463A R515B R516A R454C |
Serviceable | No |
Shell volume [foz US] | 4.12 Fluid Ounce US |
Shell volume [l] | 0.12 L |
Solid core surface [cm2] | 82 cm² |
Solid core surface [in2] | 12.72 in² |
Solid core volume [cm3] | 37 cm³ |
Solid core volume [in3] | 2.25 in³ |
Temperature range [°C] [max] | 70 °C |
Temperature range [°C] [min] | -40 °C |
Temperature range [°F] [max] | 160 °F |
Temperature range [°F] [min] | -40 °F |
Type – Danfoss | DML |
Type designation | DML 053S |
UL approval file name | SA6398 |
UL approved refrigerants – 023Z505491 | R125 R134a R22 R23 R404A R407A R407C R407F R410A R422B R422D R438A R448A R449A R449B R450A R452A R507A R513A |
Phin lọc Danfoss
Phin lọc đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống. Danfoss cung cấp nhiều loại phin lọc lõi kín và lõi rời. Lõi phin giúp hấp thụ nước và axit hiệu quả hơn, ngăn ngừa ăn mòn bề mặt kim loại của máy nén, đồng thời đảm bảo dầu và môi chất lạnh không bị phân hủy.
* Công ty TNHH xuất nhập khẩu phân phối thiết bị điện Tâm Phúc là nhà cung cấp uy tín Lọc ẩm Danfoss tại Việt Nam
Tâm Phúc chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm Lọc ẩm Danfoss chính hãng, đảm bảo chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Tâm Phúc còn cung cấp đa dạng các sản phẩm Danfoss bao gồm:
- Biến tần Danfoss
- Cảm biến áp suất Danfoss
- Công tắc áp suất Danfoss
- Máy nén Danfoss
- Và các thiết bị hãng Danfoss.
Công ty được thành lập năm 2019 với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, Tâm Phúc cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn.
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
- Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.